Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lời giải phần Language Unit 5 lớp 11 Global Success đầy đủ, chi tiết
Nội dung

Lời giải phần Language Unit 5 lớp 11 Global Success đầy đủ, chi tiết

Post Thumbnail

Phần Language Unit 5 Tiếng Anh 11 sách Global Success tập trung vào 3 nội dung chính: trọng âm câu và nhịp điệu trong phát âm (sentence stress and rhythm), từ vựng chủ đề Biến đổi khí hậu toàn cầu (Global warming) và ngữ pháp về mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ (present and past participle clauses).

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho toàn bộ các bài tập trong phần Language giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và vận dụng hiệu quả vào các bài học tiếp theo trong Unit 5.

1. Pronunciation - Sentence stress and rhythm

Phần phát âm Unit 5 lớp 11 giới thiệu về trọng âm câu và nhịp điệu (sentence stress and rhythm) - yếu tố quan trọng giúp học sinh phát âm tiếng Anh chuẩn và tự nhiên.

Kiến thức cần nắm về Sentence stress:

Trọng âm câu (Sentence stress) là việc nhấn mạnh một số từ nhất định trong câu khi nói:

  • Từ có nghĩa (Content words) như động từ chính, danh từ, tính từ, trạng từ thường được nhấn mạnh.
  • Từ chức năng (Grammatical words) như liên từ, đại từ, giới từ, trợ động từ, mạo từ thường không được nhấn mạnh.
  • Sự kết hợp giữa các âm tiết được nhấn và không được nhấn tạo nên nhịp điệu đặc trưng của tiếng Anh.
  • Để nghe tự nhiên và lưu loát, bạn cần nhấn mạnh đúng các từ trong câu nói.

1.1. Listen and repeat. Pay attention to the sentence stress and rhythm.

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến trọng âm câu và nhịp điệu.)

1. The planet is getting hotter and hotter. (Hành tinh ngày càng nóng hơn.)

2. We talked about the causes of floods. (Chúng tôi đã nói về nguyên nhân của lũ lụt.)

3. Burning coal is bad for our health. (Đốt than có hại cho sức khỏe của chúng ta.)

4. Why is farming a big source of greenhouse gases? (Tại sao canh tác là nguồn phát thải lớn khí nhà kính?)

Lưu ý: Các từ được in đậm là những từ cần nhấn mạnh khi phát âm để tạo nhịp điệu tự nhiên cho câu.

1.2. Underline the stressed words in the sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.

(Gạch chân các từ được nhấn mạnh trong câu. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)

1. The village was completely destroyed by floods. (Ngôi làng bị lũ lụt phá hủy hoàn toàn.)

2. Some gases are released into the air through human activities. (Một số khí được thải vào không khí thông qua các hoạt động của con người.)

3. Has the earth's temperature increased in the past few years? (Nhiệt độ trái đất có tăng lên trong vài năm qua không?)

4. Some environmental disasters will become more frequent. (Một số thảm họa môi trường sẽ trở nên thường xuyên hơn.)

2. Vocabulary - Global warming

Phần từ vựng Unit 5 cung cấp các từ vựng thiết yếu liên quan đến Biến đổi khí hậu toàn cầu, giúp học sinh xây dựng vốn từ vựng vững chắc cho chủ đề môi trường.

2.1. Match the words with their meanings.

(Nối các từ với nghĩa của chúng.)

1 - e: coal (n) = a black rock that is found under the ground and is burnt to produce heat (than đá - loại đá đen được tìm thấy dưới lòng đất và được đốt để tạo nhiệt)

2 - c: fossil fuel (n) = a substance that was formed millions of years ago from dead animals or plants. (nhiên liệu hóa thạch - chất được hình thành từ hàng triệu năm trước từ động thực vật chết)

3 - d: release (v) = to let a substance flow out (thả ra, phát thải - để một chất chảy ra ngoài)

4 - a: renewable (adj) = that can be replaced naturally without being used up (có thể tái tạo - có thể được thay thế tự nhiên mà không bị cạn kiệt)

5 - b: waste (n) = materials that are not needed and are thrown away (chất thải - vật liệu không cần thiết và bị vứt bỏ)

Tiếng Anh lớp 11 Unit 5 Language - Vocabulary
Tiếng Anh lớp 11 Unit 5 Language - Vocabulary

Từ vựng:

  • coal /kəʊl/ (n): than đá
  • fossil fuel /ˈfɒsl ˈfjuːəl/ (n): nhiên liệu hóa thạch
  • release /rɪˈliːs/ (v): thải ra, phát thải
  • renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): có thể tái tạo
  • waste /weɪst/ (n): chất thải, rác thải

2.2. Complete the sentences using the correct forms of the words in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1.)

1. Wind and sunlight are examples of renewable sources of energy. (Gió và ánh sáng mặt trời là ví dụ về các nguồn năng lượng tái tạo.)

2. The world produces more than two billion tonnes of solid waste every year. (Thế giới tạo ra hơn hai tỷ tấn chất thải rắn mỗi năm.)

3. Governments need to limit the amount of greenhouse gases that is released into the air. (Các chính phủ cần hạn chế lượng khí nhà kính được thải vào không khí.)

4. Her grandpa is now suffering from ill health after many years of working in the coal industry. (Ông nội cô ấy hiện đang bị bệnh sau nhiều năm làm việc trong ngành than.)

5. The burning of fossil fuels like coal and gas has led to an increase in the amount of CO₂ in the atmosphere. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than và khí đốt đã dẫn đến sự gia tăng lượng CO₂ trong khí quyển.)

3. Grammar - Present and Past participle clauses

Phần ngữ pháp Unit 5 tập trung vào mệnh đề phân từ (Participle clauses) - cấu trúc ngữ pháp giúp học sinh diễn đạt ý một cách súc tích và tự nhiên hơn.

Kiến thức cần nắm:

A. Present participle clauses (Mệnh đề hiện tại phân từ)

Phân từ hiện tại (Present participle) là dạng động từ có đuôi -ing và mang nghĩa chủ động, được sử dụng để tạo thành mệnh đề phân từ khi phân từ và động từ trong mệnh đề chính có cùng chủ ngữ và hành động được thực hiện bởi cùng một người hoặc vật.

Mệnh đề hiện tại phân từ được sử dụng để:

  • Giải thích lý do cho một hành động

Example: Trapping too much of the sun's heat, greenhouse gases stop it from escaping back into space. (Bẫy quá nhiều nhiệt mặt trời, khí nhà kính ngăn nó thoát trở lại không gian.)

  • Nói về hai hành động xảy ra đồng thời

Example: Walking on the beach, they picked up litter. (Đi dạo trên bãi biển, họ nhặt rác.)

B. Past participle clauses (Mệnh đề phân từ quá khứ)

Phân từ quá khứ (Past participle) là dạng động từ thường có đuôi -ed và mang nghĩa bị động. Tương tự phân từ hiện tại, phân từ quá khứ cũng có thể tạo thành mệnh đề phân từ, nhưng mang nghĩa bị động.

Mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng để:

  • Đưa ra lý do cho một hành động

Example: Worried about climate change, many young people joined the environmental protests. (Lo lắng về biến đổi khí hậu, nhiều bạn trẻ tham gia biểu tình môi trường.)

  • Diễn tả điều kiện

Example: Burnt for energy, fossil fuels release carbon dioxide into the atmosphere. (Nếu bị đốt để tạo năng lượng, nhiên liệu hóa thạch thải carbon dioxide vào khí quyển.)

3.1. Find and correct the mistakes in the following sentences.

(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)

1. Was waiting for the train, I read some articles about global warming.

→ Đáp án: Was waiting → Waiting

→ Câu đúng: Waiting for the train, I read some articles about global warming. (Trong khi đợi tàu, tôi đọc một số bài báo về sự nóng lên toàn cầu.)

2. Saw the forest fire, the children immediately called the police.

→ Đáp án: Saw → Seeing

→ Câu đúng: Seeing the forest fire, the children immediately called the police. (Khi nhìn thấy cháy rừng, bọn trẻ gọi cảnh sát ngay lập tức.)

3. The students took part in green activities, were planting more than 100 trees.

→ Đáp án: were planting → planting

→ Câu đúng: The students took part in green activities, planting more than 100 trees. (Học sinh tham gia hoạt động xanh, trồng hơn 100 cây.)

3.2. Rewrite these sentences using past participle clauses.

(Viết lại các câu sau sử dụng mệnh đề phân từ quá khứ.)

Example: We were given enough information about the causes of global warming, so we started our report. (Chúng tôi được cung cấp đủ thông tin về nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu, vì vậy chúng tôi bắt đầu báo cáo.)

Given enough information about the causes of global warming, we started our report. (Được cung cấp đủ thông tin về nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu, chúng tôi bắt đầu báo cáo.)

Đáp án:

1. If farm animals are not kept cool in hot weather, they can suffer from heat stress. (Nếu gia súc không được giữ mát trong thời tiết nóng, chúng có thể bị stress nhiệt.)

Not kept cool in hot weather, farm animals can suffer from heat stress. (Không được giữ mát trong thời tiết nóng, gia súc có thể bị stress nhiệt.)

2. Some farmers were worried about the consequences of deforestation, so they stopped burning trees to create farmland. (Một số nông dân lo lắng về hậu quả của việc phá rừng, vì vậy họ ngừng đốt cây để tạo đất canh tác.)

Worried about the consequences of deforestation, some farmers stopped burning trees to create farmland. (Lo lắng về hậu quả của phá rừng, một số nông dân đã ngừng đốt cây để tạo đất canh tác.)

3. If carbon dioxide is produced in huge amounts, it causes air pollution and climate change. (Nếu carbon dioxide được sản xuất với số lượng lớn, nó gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)

Produced in huge amounts, carbon dioxide causes air pollution and climate change. (Được sản xuất với số lượng lớn, carbon dioxide gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)

3.3. Work in pairs. Make sentences, using present participle and past participle clauses.

(Làm việc theo cặp. Đặt câu sử dụng mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ.)

Example:

  • Learning about the impact of global warming, we decided to save more energy. (Tìm hiểu về tác động của sự nóng lên toàn cầu, chúng tôi quyết định tiết kiệm năng lượng hơn.)
  • Encouraged by our teacher, we started some environment projects. (Được khuyến khích bởi giáo viên, chúng tôi bắt đầu một số dự án môi trường.)

Các mẫu câu thực hành gợi ý:

  • Seeing the documentary about climate change, many students became more aware of environmental issues. (Xem phim tài liệu về biến đổi khí hậu, nhiều học sinh nhận thức hơn về vấn đề môi trường.)
  • Shocked by the images of pollution, the community started a clean-up campaign. (Bị sốc bởi hình ảnh ô nhiễm, cộng đồng bắt đầu chiến dịch dọn dẹp.)
  • Understanding the dangers of plastic waste, we now use reusable bags for shopping. (Hiểu được nguy hại của rác thải nhựa, giờ chúng tôi dùng túi tái sử dụng khi mua sắm.)
  • Informed about renewable energy benefits, more families are installing solar panels. (Được thông báo về lợi ích năng lượng tái tạo, nhiều gia đình đang lắp đặt tấm pin mặt trời.)
  • Realizing the importance of conservation, young people are joining environmental organizations. (Nhận ra tầm quan trọng của bảo tồn, giới trẻ đang tham gia các tổ chức môi trường.)

Phần Language Unit 5 Tiếng Anh 11 cung cấp kiến thức toàn diện về trọng âm câu và nhịp điệu, từ vựng chủ đề biến đổi khí hậu toàn cầu cùng cách sử dụng mệnh đề hiện tại và quá khứ phân từ.

Đây là những nội dung nền tảng quan trọng giúp học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về các vấn đề môi trường toàn cầu, từ đó vận dụng hiệu quả vào các bài học tiếp theo trong Unit 5.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ